0936.011.506

Bulong kết cấu (High Strength Bolts for Construction)

Giá: liên hệ

Tiêu chuẩn(Standard): JSS II 09 (ASTM F1852, ASTM F2280, GB/T3632), JIS B1186 (GB/T1231), ASTM A490/A490M, ASTM A325/A325M, DIN 6914.

Vật liệu sản xuất (Material): Các loại thép cacbon, thép cacbon cường độ cao, các loại thép không gỉ.

Cấp bền (Grade): 8.8, 10.9, 8.8S, 10.9S, S10T, F10T, …

Quy cách (Size): M12 ~ M36, 1/2” – 1 1/8”

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Đây là loại bulong được sử dụng trong các kết cấu hoặc chi tiết thường xuyên phải chịu tải trọng động như kết cấu khung, dầm, chi tiết máy công nghiệp lớn. Bulong kết cấu đòi hỏi vừa phải chịu tải trọng dọc trục, vừa chịu lực kéo cắt.

Tương tự như bulong liên kết, vật liệu sản xuất bulong kết cấu cũng rất đa dạng bao gồm: Các loại thép cacbon, thép cacbon cường độ cao, các loại thép không gỉ.

Các phương pháp tăng cơ tính bề mặt như mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, mạ đen, sơn cũng được áp dụng đối với các loại bulong kết cấu.

Trong kết cấu thép, bulong kết cấu được chia làm 3 loại

+ Bulong trong liên kết chịu cắt: Thường chịu lực vuông góc với thân bulong, thân bulong bị cắt và bản thép thành lỗ bị ép.

+ Bulong trong liên kết không trượt: Thường chịu lực vuông góc với thân buloong, bulong trong kết cấu này được xiết cực chặt để tạo ma sát giữa các bản thép để chống trượt.

+ Bu lông trong liên kết chịu kéo: Ví dụ như trong liên kết mặt bích, liên kết nối dầm của khung nhà, bulong thường chịu lực dọc theo chiều bulong, thường được xiết đến lực lớn hơn lực nó sẽ phải chịu khi làm việc dưới tải để cho các mặt bích không bị tách ra.

Tiêu chuẩn(Standard): JSS II 09 (ASTM F1852, ASTM F2280, GB/T3632), JIS B1186 (GB/T1231), ASTM A490/A490M, ASTM A325/A325M, DIN 6914.

Vật liệu sản xuất (Material): Các loại thép cacbon, thép cacbon cường độ cao, các loại thép không gỉ.

Cấp bền (Grade): 8.8, 10.9, 8.8S, 10.9S, S10T, F10T, …

Quy cách (Size): M12 ~ M36, 1/2” – 1 1/8”

Đặt mua Bulong kết cấu (High Strength Bolts for Construction)